Có 3 kết quả:

沉寂 chén jì ㄔㄣˊ ㄐㄧˋ陈迹 chén jì ㄔㄣˊ ㄐㄧˋ陳跡 chén jì ㄔㄣˊ ㄐㄧˋ

1/3

chén jì ㄔㄣˊ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) silence
(2) stillness

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) past events
(2) relics from a former age
(3) ruins

Bình luận 0